Động cơ - vận hành |
Động cơ | HR15, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Công suất tối đa | 99.3Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 13.7Kg.m tại 4000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập |
- Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng tích hợp Đánh lửa điện tử |
Tỷ số nén | 10,1 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
Hộp số | Tự động 4 cấp / 4AT |
Hệ thống truyền động | 2WD |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.87 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.16 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.5 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 78,0 x 78,4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4425 x 1695 x 1505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2590 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1480 / 1485 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Loại vành xe | Hợp kim 15*5.5J |
Lốp xe trước | 185/65 R15 |
Lốp xe sau | 185/65 R15 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 41 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Gạt mưa | Gián đoạn & có thể điều chỉnh khoảng thời gian gián đoạn |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Trợ lực tay lái | Đện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay, trượt, gập & nâng hạ |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay, trượt & gập |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Đèn trần | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Có |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |