| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh |
| Dung tích công tác (cc) | 1598 |
| Công suất tối đa | 124.5 kW |
| Momen xoắn tối đa | 240 Nm |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | MacPherson |
| - Hệ thống treo sau | Torsion |
| - Trợ lực lá | Điện |
| Hộp số | Tự động |
| Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Kích thước - trọng lượng |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2730 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1579 /1587 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 183 |
| Loại vành xe | Hợp kim |
| Lốp xe trước | 225/55 R18 |
| Lốp xe sau | 225/55 R18 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 53 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 591 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | có |
| Đèn sương mù phía trước | có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | có |
| - Chức năng chỉnh điện | có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | có |
| Ăng ten | có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | có |
| - Chức năng sưởi | có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | có |
| Đèn đọc sách | có |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | có |
| Hệ thống chống trộm | có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Cảm ứng |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | có |
| - Túi khí bên hông người lái | có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | có |
| - Túi khí bên hông phía sau | có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Cảnh báo áp suất lốp |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | đèn báo |
| Camera lùi | có |