Động cơ - vận hành |
Động cơ | Xăng, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, CVVT |
Dung tích công tác (cc) | 1977 |
Công suất tối đa | 140 hp/ 6.000 rpm |
Momen xoắn tối đa | 200 Nm/ 4.000 rpm |
Vận tốc tối đa (km/h) | 199 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 11,4 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson |
- Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
- Trợ lực lá | Trợ lực biến thiên thủy lực |
Hộp số | 6 AT |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.688 x 1.815 x 1.525 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.710 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 142 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.550 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.450 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.825 |
Loại vành xe | Mân đúc hợp kim 17 inch |
Lốp xe trước | 215/50R17 |
Lốp xe sau | 215/50R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 60 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 562 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Tự động tắt theo thời gian | có |
Đèn sương mù | có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | có |
Gạt mưa | tự động |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | có |
- Chất liệu bọc tay lái | bọc da |
Chất liệu bọc ghế | da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | điều chỉnh 6 hướng |
Ghế sau | 60/40 |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | có |
Cửa sổ trời | có |
Hệ thống chống trộm | có |
Hệ thống điều hòa | tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | có |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | có |
Số túi khí | 6 |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | có |
- Cảm biến sau | có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | có |