Động cơ - vận hành |
Động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, trục cam kép, 16 van biến thiên |
Dung tích công tác (cc) | 1.598 |
Công suất tối đa | 165 @ 6.000 |
Momen xoắn tối đa | 245 @ 1.400 - 4.000 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 205 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 9,8 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson |
- Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
- Trợ lực lá | Trợ lực điện |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống truyền động | FWD |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6,4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.670 x 1.855 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.560 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.190 |
Loại vành xe | Mâm đúc hợp kim 18 inch |
Lốp xe trước | 225/55R18 |
Lốp xe sau | 225/55R18 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 56 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Full LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Tự động tắt theo thời gian | có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | mạ crom |
Gạt mưa | tự động |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | có |
- Chất liệu bọc tay lái | da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | 12,3 inch |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ ba | 2 ghế gập, tháo rời được |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Đóng/mở cốp xe tự động | có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống lọc khử mùi | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | cảm ứng 8 inch |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 loa tiêu chuẩn Peugeot |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera lùi | Có |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |