Động cơ - vận hành |
Động cơ | K14B, AZF414F, l4 |
Dung tích công tác (cc) | 1.4L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 94Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 13.2Kg.m tại 4000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | McPherson với lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
- Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Tỷ số nén | 10.0 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền số lùi | 2300 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.0 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.17 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.2 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 73.0 x 82.0 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3850 x 1695 x 1510 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2430 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1480 / 1485 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 990 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1480 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 185/55R16 |
Lốp xe sau | 185/55R16 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | T135/70R15 + mâm sắt |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen phản quang đa chiều |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản quang đa chiều |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa | 2 tốc độ (cao, thấp) +điều chỉnh không liên tục + cọ rửa |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu, Polyurethane |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Gật gù |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | Điều chỉnh độ cao (ghế lái), Điều chỉnh trượt và tựa |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60 : 40 |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió, trợ lực chân không |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống, trợ lực chân không |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |