Động cơ - vận hành |
Động cơ | K15B, 4 xy lan, 16 van |
Dung tích công tác (cc) | 1.462 |
Công suất tối đa | 77/6.000 |
Momen xoắn tối đa | 138/4.400 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn |
- Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Tỷ số nén | 10,5 |
Hộp số | 4AT |
Tỷ số truyền số lùi | 2,300 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7,99 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5,47 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6,39 |
Kích thước - trọng lượng |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.515/1.530 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.175 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.730 |
Lốp xe trước | 195/60R16 |
Lốp xe sau | 195/60R16 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 803 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | LED với đèn chỉ dẫn |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | có |
- Chức năng chỉnh điện | có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | có |
Lưới tản nhiệt | Chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Chrome |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính |
Cảm biến gạt nước kính sau tự động | 1 tốc độ + rửa kính |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Trợ lực tay lái | điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
- Chức năng sưởi | có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
- Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50 |
Tay nắm cửa trong | Có |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Bộ lọc không khí | có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 10" + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến sau | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Đèn & báo động |
Camera lùi | Có |