| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i |
| Công suất tối đa | (221)296/6600 |
| Momen xoắn tối đa | 361/4600-4700 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
| - Hệ thống treo sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer |
| - Trợ lực lá | Điện/Electric |
| Hộp số | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng/Petrol |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 14.68 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7,26 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9,97 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4945 x 1850 x 1890 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1575/1600 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2185 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 |
| Loại vành xe | Mâm đúc/Alloy |
| Lốp xe trước | 235/50R18 |
| Lốp xe sau | 235/50R18 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED projector/LED dạng bóng chiếu |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED projector/LED dạng bóng chiếu |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With |
| - Tự động tắt theo thời gian | Có/With |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có/With |
| - Chức năng chỉnh điện | Có/With |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
| - Bộ nhớ vị trí | Có/With |
| - Chức năng sấy gương | Có/With |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Rửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa/Washer-linked, variable, mist, auto, rain sensing |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Rửa kính, gián đoạn/Washer-linked, intermitten |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable |
| - Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents |
| - Chức năng sưởi | Có/With |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có/With |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu 4.2”/TFT color display, 4.2” |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
| Chất liệu bọc ghế | Da/Leather (Semi aniline) |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có/With (3 positions) |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có/With |
| - Chức năng sưởi | Có/With |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP/Captain seats |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động/Electrochromic |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có/With |
| Rèm che nắng kính sau | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)/With (both rear 2 and rear 3) |
| Hệ thống báo động | Có/With |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
| Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập, lọc và tự động tuần hoàn không khí/Auto, independent control, nanoe, auto r |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 17, JBL |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có/With |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có/With |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
| Số túi khí | 7 |
| - Túi khí trước người lái | Có (2)/With |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có (2)/With |
| - Túi khí bên hông người lái | Có (2)/With |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có (2)/With |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có (1)/With |
| - Túi khí rèm | Có (2)/With |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có/With |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có/With |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có/With |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có/With |
| Dây đai an toàn | 2 dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/3P ELR x 2, pretension, force limit |
| Camera lùi | Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) |