| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 138Hp tại 6400 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 17.3Kg.m tại 4000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
| Hộp số | Vô cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | 6,5 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | Dual VVT-i |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.620 x 1.775 x 1.460 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.180 |
| Loại vành xe | Hợp kim 16" |
| Lốp xe trước | 205/55R16 |
| Lốp xe sau | 205/55R16 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | HID |
| Đèn sương mù | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, các phím tắt để truy cập thông tin |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Ghế da được bọc nỉ |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay |
| Cần số | Mạ crom và bọc da |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Khung xe | Có |