Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 138Hp tại 6400 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 17.3Kg.m tại 4000 vòng/phút |
Hệ số cản không khí | 0.3 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 185 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, kiểu Macpherson |
- Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Không |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.6 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.2 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.5 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i kép |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4,620 x 1,775 x 1,460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1515x1520 |
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) | 1930x1485x1205 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,200 - 1,260 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,635 |
Loại vành xe | Mâm đúc 16 |
Lốp xe trước | 205/55R16 |
Lốp xe sau | 205/55R16 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen phản xạ đa chiều |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa chiều |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
- Hệ thống rửa đèn | Không |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Không |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Không |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng sấy gương | Không |
- Chống bám nước | Không |
- Chống chói tự động | Không |
Chắn bùn | Không |
Tay nắm cửa ngoài | Sơn màu bạc |
Cánh hướng gió sau | Không |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ống xả kép | Không |
Gạt mưa | Điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Kính cửa sổ sau |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chức năng cần chuyển số | Không |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | Không |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Loại thường |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Không |
- Chức năng thông gió, làm mát | Không |
- Chức năng sưởi | Không |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
- Hàng ghế sau thứ ba | Không |
Tay nắm cửa trong | Sơn màu bạc |
Ốp trang trí nội thất | Ốp sơn màu bạc |
Gương chiếu hậu bên trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Không |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Đóng/mở cốp xe tự động | Không |
Chức năng mở cửa thông minh | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Rèm che nắng kính hông | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Không |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | Không |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Không |
- Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | 3 điểm (5 vị trí) |
Camera lùi | Không |
Khung xe | GOA |