Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, 4 xi lanh, thẳng hàng. |
Dung tích công tác (cc) | 1798 |
Công suất tối đa | (103)138/6400 |
Momen xoắn tối đa | 172/4000 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 185 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
- Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
- Trợ lực lá | Trợ lực điện/EPS |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử/EFI |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng/Petrol |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.6 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.2 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.5 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4640 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1520/1520 |
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) | 1930 x 1485 x 1205 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1265 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1670 |
Loại vành xe | Mâm đúc/Alloy |
Lốp xe trước | 215/45R17 |
Lốp xe sau | 215/45R17 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 470 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED Projector |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED Projector |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED)/With (LED) |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/ With |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto |
Đèn sương mù phía trước | Có/With |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Auto/Tự động |
- Chức năng chỉnh điện | Có/With |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Có/With |
Chắn bùn | Có/With |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Sm |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Gạt mưa | Tự động/Auto (Rain sensor) |
Ăng ten | In trên kính hậu |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
- Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da/Leather |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With (màu) |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Thường/Normal |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động/EC mirror |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window |
Khoá cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch/7" touch screen DVD |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có/With |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có/With |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có/With |
Kết nối điện thoại không dây | Apple Car Play & Android Auto |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa/Disc |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
Số túi khí | Có/With |
- Túi khí trước người lái | Có/With |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có/With |
- Túi khí bên hông người lái | Có/With |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có/With |
- Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
- Túi khí rèm | Có/With |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có/With |
Dây đai an toàn | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điể |
Camera lùi | Có/With |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |