Động cơ - vận hành |
Động cơ | 3ZR-FE, l4 DOHC, ACIS |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 143 Hp tại 6200 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 187 Nm tại 3600 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | McPherson với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.6 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.8 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i kép |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4620 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1520/1520 |
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) | 1930 x 1485 x 1205 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1685 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/55R16 |
Lốp xe sau | 205/55R16 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian (Phía trước) |
Ăng ten | In trên kính hậu |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màu |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Loại thường |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Thể thao |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối HDMI | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 7 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe | Không |
Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD | Không |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, ghế trước có chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng (2 vị trí) |
Camera lùi | Không |
Camera 360 | Không |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | GOA |