Động cơ - vận hành |
Động cơ | 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp |
Dung tích công tác (cc) | 1998 |
Công suất tối đa | 123/6500 |
Momen xoắn tối đa | 199/4600 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
- Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 10.23 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.5 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.88 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1590/1615 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
Loại vành xe | Mâm đúc |
Lốp xe trước | 215/55R17 |
Lốp xe sau | 215/55R17 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 60 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-LED dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-LED dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt |
Đèn sương mù phía trước | Có (LED) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
- Chống bám nước | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Gạt mưa tự động |
Ăng ten | Kính sau |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng |
- Loại tay lái | 3 chấu |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Thường |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Cố định |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Khoá cửa điện | Có (Tự động) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại không dây | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Camera lùi | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |