Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2AR-FE, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 178Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 23.5Kg.m tại 4100 vòng/phút |
Hệ số cản không khí | 0.28 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 210 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp D-4S |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 10.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.8 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i kép, ACIS |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4850 x 1825 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1580/1570 |
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) | 2080 x 1525 x 1210 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1490 - 1505 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2000 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 215/55R17 |
Lốp xe sau | 215/55R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | HID dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa chiều |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Tự động |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Có |
- Chống bám nước | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ống xả kép | Có |
Gạt mưa | Điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Kính sau |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Loại thường |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Ghế người lái |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Khay đựng ly + ốp vân gỗ + box |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Ốp trang trí nội thất | Ốp vân gỗ |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Rèm che nắng kính hông | Chỉnh tay |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 7 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm (5 vị trí) |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |