| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
| Dung tích công tác (cc) | 2494 |
| Công suất tối đa | 135/6000 |
| Momen xoắn tối đa | 235/4100 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
| - Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.29 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.4 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.56 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4885x 1840 x 1445 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1580/1605 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1560 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
| Loại vành xe | Mâm đúc |
| Lốp xe trước | 235/45R18 |
| Lốp xe sau | 235/45R18 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 60 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED dạng bóng chiếu |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-LED dạng bóng chiếu |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Tự động |
| Đèn sương mù phía trước | Có (LED) |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Tự động |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| - Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
| - Chống bám nước | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian |
| Ống xả kép | Có |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Gạt mưa tự động |
| Ăng ten | Kính sau |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
| - Loại tay lái | 3 chấu |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7'' |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Thường |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
| Khoá cửa điện | Có (Tự động) |
| Cửa sổ trời | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 9 JBL |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại không dây | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
| Camera lùi | Có |
| Cột lái tự đổ | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |