Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Dung tích công tác (cc) | 2393 |
Công suất tối đa | 110 (147)/3400 |
Momen xoắn tối đa | 400/1600 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
- Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
- Trợ lực lá | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injecti |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu/Diesel |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 10.21 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.14 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.28 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1545/1555 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2005 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 |
Loại vành xe | Mâm đúc/Alloy |
Lốp xe trước | 265/60R18 |
Lốp xe sau | 265/60R18 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto (ALS) |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Đèn sương mù phía sau | LED |
Cụm đèn sau | Có/With |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có/With |
- Chức năng chỉnh điện | Có/With |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
Chắn bùn | Trước + Sau/Front + Rear |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-fre |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
- Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
- Đèn báo chế độ Eco | Có/With |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2") |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Loại thể thao/Sport type |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
- Chức năng thông gió, làm mát | Có/With |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có/With |
- Hàng ghế sau thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động/EC |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows) |
Khoá cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có/With |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có/With |
Kết nối điện thoại không dây | Có/With |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa/Disc |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có/With |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có/With |
- Túi khí bên hông người lái | Có/With |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có/With |
- Túi khí rèm | Có/With |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có/With |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có/With |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
Camera lùi | Có/With |
Cột lái tự đổ | Có/With |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |