Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2TR-FE, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.7L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 158Hp tại 5200 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 24.1Kg.m tại 3800 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
- Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Không |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 16.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 10.2 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 12.4 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4746 x 1848 x 1850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 240 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1710-1770 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2350 |
Loại vành xe | Vành đúc |
Lốp xe trước | 265/65R17 |
Lốp xe sau | 265/65R17 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 30/25 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Không |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Không |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Cụm đèn sau | Loại thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Không |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng sấy gương | Không |
- Chống bám nước | Không |
- Chống chói tự động | Không |
Chắn bùn | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ống xả kép | Không |
Gạt mưa | Điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Kính cửa sổ sau |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 4 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Gật gù, Chỉnh tay |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Da, ốp gỗ |
- Chức năng cần chuyển số | Không |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | Không |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Không |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Thể thao |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Không |
- Chức năng thông gió, làm mát | Không |
- Chức năng sưởi | Không |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
- Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50 sang 2 bên |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Ốp trang trí nội thất | Ốp vân gỗ |
Gương chiếu hậu bên trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Không |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Đóng/mở cốp xe tự động | Không |
Chức năng mở cửa thông minh | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Rèm che nắng kính hông | Không |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | Không |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Không |
- Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | 3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí) |
Camera lùi | Không |
Cột lái tự đổ | Có |