| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.7L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 149Hp tại 4800 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 24.6Kg.m tại 3800 vòng/ phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định |
| - Giảm chấn trước | Thuỷ lực |
| - Lò xo trước | Trụ xoắn (coil springs) |
| - Giảm chấn sau | Thuỷ lực |
| - Lò xo sau | Nhíp lá |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI |
| Tỷ số nén | 9.6 |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Tỷ số truyền | 4.1 |
| Tỷ số truyền số lùi | 4.22 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 95 x 95 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4840 x 1880 x 2105 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1655/1650 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 184.6 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.2 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1905 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2750 |
| Loại vành xe | Thép 15" |
| Lốp xe trước | 195/70R15 |
| Lốp xe sau | 195/70R15 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp dưới thân xe |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 10 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Mạ Crôm | Có |
| Cản trước | Cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Cùng màu thân xe |
| Gạt mưa | Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
| Ăng ten | Ăng ten cố định |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 2 hướng |
| Ghế sau | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng |
| Đèn trần | Đèn trần đơn dọc khoang xe |
| Thảm lót sàn | Cabin phủ cao su chống trượt, khoang hành khách phủ PVC |
| Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
| Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
| Hệ thống sưởi ấm | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Radio AM/FM | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, loại 2 điểm cho ghế phụ |