Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 134Hptại 5600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 18.2Kg.m tại 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 200 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập tay đòn kép, lò xo cuộn |
- Hệ thống treo sau | Phụ thuộc liên kết 4 điểm, lò xo cuộn, tay đòn bên |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4585 x 1760 x 1750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 176 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1575 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 205/65R15 |
Lốp xe sau | 205/65R15 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
Lưới tản nhiệt | dạng 3D hình chữ V mạ crôm |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 4 chấu |
- Chất liệu bọc tay lái | Da, giả gỗ |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | LED 3D, Optitron |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Tiện ích |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Chống trộm |
Hệ thống điều hòa | 2 vùng |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Camera lùi | Không |