Động cơ - vận hành |
Động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1998 |
Công suất tối đa | (102)/5600 |
Momen xoắn tối đa | 183/4000 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
- Trợ lực lá | Thủy lực |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 12.67 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.8 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.6 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2380 |
Lốp xe trước | 205/65R16 |
Lốp xe sau | 205/65R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED, dạng thấu kính |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen, phản xạ đa chiều |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Dạng vây cá |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng |
- Loại tay lái | 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2- inch |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
- Hàng ghế sau thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày/đêm |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | ECO và POWER |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minh |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | 2 |
- Cảm biến sau | 4 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm (8 vị trí) |
Camera lùi | Có |