+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Vios 1.5E CVT cũ đời 2021 giá rẻ tại Đồng Nai, xe ôtô Vios 1.5E CVT 2021 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn

Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 1.5E CVT, đời 2021

Động cơ - vận hành
Động cơ2NR-FE
Công suất tối đa79/6000
Momen xoắn tối đa140/4200
Vận tốc tối đa (km/h)170
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)N/A
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập Macpherson/Macpherson strut
- Hệ thống treo sauDầm xoắn/Torsion beam
- Trợ lực láĐiện/Electric
Hệ thông phun nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Hộp sốHộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước/FWD
Nhiên liệu sử dụngXăng/Petrol
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)7.53
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)4.70
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)5.74
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1475/1460
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)1895 x 1420 x 1205
Khoảng sáng gầm xe (mm)133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5.1
Trọng lượng toàn tải (kg)1550
Loại vành xeMâm đúc/Alloy
Lốp xe trước185/60R15
Lốp xe sau185/60R15
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)N/A
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)42
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)N/A
Ngoại thất
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần (đèn cos)Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector
- Đèn chiếu xa (đèn far)Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
- Tự động tắt theo thời gianCó/With
Đèn sương mù phía trướcCó/With Led
Cụm đèn sauLed
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điệnCó/With
- Chức năng chỉnh điệnCó/With
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽCó/With
Chức năng sấy kính sauCó/With
Gạt mưaGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Ăng tenVây cá/Shark fin
Nội thất
Tay lái
- Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh/Audio switch
- Điều chỉnh tay láiChỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
- Loại tay lái3 chấu/3-spoke
- Chất liệu bọc tay láiBọc da/Leather
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
- Màn hình hiển thị đa thông tinCó/With
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chất liệu bọc ghếDa/Leather + Stitch
Ghế trước
- Loại ghếThường/Normal
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Gương chiếu hậu bên trong2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điệnTự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Khoá cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With
Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With
Hệ thống điều hòaChỉnh tay/Manual
Hệ thống giải trí
- Màn hìnhMàn hình cảm ứng/ touch screen
- Hệ thống âm thanh số loa4
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USBCó/With
- Hệ thống âm thanh kết nối BluetoothCó/With
Kết nối điện thoại không dâyCó/With
An toàn
Hệ thống phanh
- Hệ thống phanh trướcĐĩa thông gió/Ventilated disc 15"
- Hệ thống phanh sauĐĩa đặc/Solid disc
- Chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Có/With
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Số túi khí7 túi khí
- Túi khí trước người láiCó/With
- Túi khí bên hông người láiCó/With
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcCó/With
- Túi khí đầu gối người láiCó/With
- Túi khí rèmCó/With
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Có/With
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Camera lùiCó/With
Cột lái tự đổCó/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổCó/With
Khung xeCó/With
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng