Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2NR-FE |
Công suất tối đa | 79/6000 |
Momen xoắn tối đa | 140/4200 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | N/A |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
- Hệ thống treo sau | Dầm xoắn/Torsion beam |
- Trợ lực lá | Điện/Electric |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng/Petrol |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.53 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.70 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.74 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4425 x 1730 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1475/1460 |
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) | 1895 x 1420 x 1205 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
Loại vành xe | Mâm đúc/Alloy |
Lốp xe trước | 185/60R15 |
Lốp xe sau | 185/60R15 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | N/A |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | N/A |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With |
- Tự động tắt theo thời gian | Có/With |
Đèn sương mù phía trước | Có/With Led |
Cụm đèn sau | Led |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có/With |
- Chức năng chỉnh điện | Có/With |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Ăng ten | Vây cá/Shark fin |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
- Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da/Leather |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather + Stitch |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Thường/Normal |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window |
Khoá cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay/Manual |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng/ touch screen |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có/With |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có/With |
Kết nối điện thoại không dây | Có/With |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15" |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc/Solid disc |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
Số túi khí | 7 túi khí |
- Túi khí trước người lái | Có/With |
- Túi khí bên hông người lái | Có/With |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có/With |
- Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
- Túi khí rèm | Có/With |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có/With |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có/With |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Camera lùi | Có/With |
Cột lái tự đổ | Có/With |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
Khung xe | Có/With |