| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2NR-FE |
| Dung tích công tác (cc) | 1496 |
| Công suất tối đa | 79/6000 |
| Momen xoắn tối đa | 140/4200 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 180 |
| Hệ thống treo | |
| - Trợ lực lá | Điện/Electric |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
| Tỷ số nén | 11.5 |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng/Petrol |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.74 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.85 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.92 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4425 x 1730 x 1475 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1475/1460 |
| Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) | 1895 x 1420 x 1205 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.1 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
| Loại vành xe | Mâm đúc/Alloy |
| Lốp xe trước | 185/60R15 |
| Lốp xe sau | 185/60R15 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | N/A |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | N/A |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
| Đèn sương mù | Có/With Led |
| Cụm đèn sau | Led |
| Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường/Bulb |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có/With |
| - Chức năng chỉnh điện | Có/With |
| Chức năng sấy kính sau | Có/With |
| Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
| Ăng ten | Vây cá/Shark fin |
| Nội thất |
| Tay lái | 3 chấu/3-spoke |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
| - Chất liệu bọc tay lái | Urethane |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Analog |
| Chất liệu bọc ghế | PVC |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Thường/Normal |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window |
| Khoá cửa điện | Có/With |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
| Hệ thống báo động | Có/With |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay/Manual |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | DVD, màn hình cảm ứng |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có/With |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có/With |
| Kết nối điện thoại không dây | Có/With |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15" |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc/Solid disc |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
| Số túi khí | 7 túi khí |
| - Túi khí trước người lái | Có/With |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có/With |
| - Túi khí bên hông người lái | Có/With |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có/With |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
| - Túi khí rèm | Có/With |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có/With |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có/With |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có/With |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With |
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
| Camera lùi | Có/With |
| Cột lái tự đổ | Có/With |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |