| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 1.4L |
| Công suất tối đa | 98 |
| Momen xoắn tối đa | 128 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | MacPherson |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, dằm xoắn |
| - Trợ lực lá | Trợ lực điện |
| Hộp số | Biến thiên vô cấp (CVT) |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 5,85 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7,11 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5,11 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3676 x 1632 x 1495 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 992 |
| Loại vành xe | Hợp kim nhôm |
| Lốp xe trước | 185/55R15 |
| Lốp xe sau | 185/55R15 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 32 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | Halogen |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh cơ 2 hướng |
| - Chất liệu bọc tay lái | da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | chỉnh cơ 4 hướng |
| Ghế sau | Gập 60/40 |
| Đèn trần | Có |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tiện ích |
| Hệ thống chống trộm | có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình giải trí 7 inch |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 2 |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
| Móc ghế trẻ em | có |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | có |
| Camera lùi | Có |