Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2.0L, DOHC, I-4, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
Công suất tối đa | 228 |
Momen xoắn tối đa | 350 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, giá đỡ bằng nhôm |
- Hệ thống treo sau | Độc lập 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang |
- Trợ lực lá | Trợ lực điện |
Hộp số | tự động 8AT (ZF) |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 13 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.973 x 1.900 x 1.464 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 116 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 710 |
Loại vành xe | Hợp kim, 19 inch |
Lốp xe trước | 185/55R15 |
Lốp xe sau | 185/55R15 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 85 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 290 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | có |
- Tự động tắt theo thời gian | có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | có |
- Chức năng sấy gương | có |
Gạt mưa | Tự động |
Ăng ten | Vây cá mập |
Nội thất |
Tay lái | |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh cơ 2 hướng |
- Chất liệu bọc tay lái | da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Kích thước 7 inch TFT LCD |
Chất liệu bọc ghế | da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | Gập 60/40 |
Đèn trần | Có |
Thảm lót sàn | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | có |
Cốp sau chỉnh điện | có |
Hệ thống chống trộm | có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | 12,3 inch |
- Hệ thống âm thanh số loa | 13 loa, có Amplifer |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Hệ thống sạc không dây | Có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Móc ghế trẻ em | có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | 360 độ |