| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2.0L, DOHC, I-4, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
| Công suất tối đa | 174 |
| Momen xoắn tối đa | 300 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 300 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6,8s |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, giá đỡ bằng nhôm |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang |
| - Trợ lực lá | Trợ lực điện |
| Hộp số | tự động 8AT (ZF) |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 13 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.973 x 1.900 x 1.464 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 116 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2.140 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 710 |
| Loại vành xe | Hợp kim, 18 inch |
| Lốp xe trước | 185/55R15 |
| Lốp xe sau | 185/55R15 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 85 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 290 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Chế độ đèn chờ dẫn đường | có |
| - Tự động tắt theo thời gian | có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | có |
| - Chức năng sấy gương | có |
| Gạt mưa | Tự động |
| Ăng ten | Vây cá mập |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh cơ 2 hướng |
| - Chất liệu bọc tay lái | da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Kích thước 7 inch TFT LCD |
| Chất liệu bọc ghế | da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | chỉnh cơ 4 hướng |
| Ghế sau | Gập 60/40 |
| Đèn trần | Có |
| Thảm lót sàn | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | có |
| Cốp sau chỉnh điện | có |
| Hệ thống chống trộm | có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | 12,3 inch |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
| Móc ghế trẻ em | có |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | có |
| Camera lùi | Có |