![]() ![]() |
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Tăng áp 4 xi-lanh, hệ thống 12V mild hybrid MHEV
Động cơ TwinPower Turbo : 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo, phun xăng trực tiếp
|
Dung tích công tác (cc) |
1,984
1995
|
Công suất tối đa |
180/5,000 - 6,500
184 Hp @ 4000 rpm
|
Momen xoắn tối đa |
370/1,600-4,300
290 Nm @ 1750 rpm
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
250
-
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
5.8
-
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Double Wishbone Suspension
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Liên Kết Đa Điểm
|
    - Trợ lực lá |
-
Trợ Lực Điện
|
Hộp số |
7 cấp S tronic
Tự Động 8 Cấp Steptronic
|
Hệ thống truyền động |
-
RWD
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
có
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11.66
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
8.74
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.82
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,762 x 1,847* x 1,431
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,820
2920
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
1645
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5800
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,545
-
|
Loại vành xe |
17” thiết kế 10 chấu, 7.5 J x 17
19 inch
|
Lốp xe trước |
225/50 R17
225/55 R19
|
Lốp xe sau |
225/50 R17
225/55 R19
|
Số chỗ ngồi |
-
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
58
-
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
570
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
LED
Adaptive LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
có
có
|
    - Hệ thống rửa đèn |
có
-
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
Đèn sương mù |
LED
có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
có
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
có
|
    - Chức năng sấy gương |
có
có
|
    - Chống chói tự động |
có
có
|
Lưới tản nhiệt |
khung đơn mạ chrome
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu ngoại thất
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
có
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
có
|
Nội thất | |
    - Trợ lực tay lái |
trợ lực điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
da
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
-
Analog
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
có
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da Sensatec
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
Chỉnh Điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện
Chỉnh Điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
có
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ Crom
|
Thảm lót sàn |
có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
nhôm bạc họa tiết
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
tràn viền, chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
có
|
Cốp sau chỉnh điện |
có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Điều khiển từ xa với Boot Opener
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
có
có
|
Rèm che nắng kính sau |
có
Chỉnh cơ
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có
-
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
-
có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
giới hạn tốc độ
giới hạn tốc độ
|
Hệ thống điều hòa |
cao cấp 3 vùng tự động
Tự Động – 2 Vùng
|
Hệ thống giải trí |
MMI Radio
BMW BMW iDrive với màn hình màu 5 inch Bộ điều khiển BMW Connect Drive
|
    - Màn hình |
cảm ứng 10.1”
LCD DisPlay
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
9 Loa- High End
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
có
|
    - Radio AM/FM |
-
có
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
có
|
Hộp đựng kính |
-
có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
có
|
Số túi khí |
-
6
|
    - Túi khí trước người lái |
có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
có
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
có
-
|
    - Cảm biến trước |
có
có
|
    - Cảm biến sau |
có
có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
có
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Cảnh báo áp suất lốp
Cảnh báo áp suất lốp
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
có
|
Móc ghế trẻ em |
-
có
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
có
có
|
Camera lùi |
có
-
|