Audi Q3 2021 nhập khẩu Đức
Mercedes GLA250 4Matic 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Độngcơ xăng 4 Xy-lanh thẳnghàng,
I4
|
Dung tích công tác (cc) |
1,395
1991
|
Công suất tối đa |
110/5,000 – 6,000 (150 mã lực)
155
|
Momen xoắn tối đa |
250/1,500 – 3,500
350
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
207
230
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
9.2
6.6s
|
Hệ thống treo |
-
khí nén AIRMATIC
|
    - Trợ lực lá |
trợ lực điện
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
phun xăng trực tiếp
-
|
Hộp số |
Tựđộng 7 cấpS tronic
Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT
|
Hệ thống truyền động |
-
4 bánh toàn thời gian 4MATIC
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
có
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
10.60
8,7
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.32
5,5
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.95
6,6
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,484 x 2,024* x 1,585
4424 x 1804 x 1494
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,680
2.699
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,495
1505
|
Loại vành xe |
18'', 7 J x 18, thiết kế 5-chấu chữ “Y”, đánhbóngmột phần.
Mâm đúc 18-inch 5 chấu kép
|
Lốp xe trước |
235 / 55 R 18 100V
-
|
Lốp xe sau |
235 / 55 R 18 100V
-
|
Lốp Runflat |
-
có
|
Số chỗ ngồi |
-
05
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
58
56
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
có
LED
|
    - Hệ thống rửa đèn |
có
-
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
Đèn sương mù |
có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
có
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
    - Bộ nhớ vị trí |
-
có
|
    - Chống chói tự động |
-
Có
|
Cản trước |
-
hốc gió thể thao cỡ lớn
|
Lưới tản nhiệt |
-
2 nan AMG màu xám titan
|
Ống xả kép |
-
mạ chrome
|
Chụp ống xả |
-
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
|
Gạt mưa |
-
tự động
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
bọc da Nappa
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
có
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
có
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
-
bọc da ARTICO
|
    - Loại đồng hồ |
-
analogue
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
màn hình màu 10.3 inch
-
|
Chất liệu bọc ghế |
da tổng hợp
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
có
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
Thảm lót sàn |
có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
-
gỗ bóng burr walnut màu nâu
|
Gương chiếu hậu bên trong |
tràn viền chống chói tự động
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
có
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Panoramic
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
có
-
|
Rèm che nắng kính sau |
-
chỉnh điện
|
Rèm che nắng kính hông |
-
chỉnh điện
|
Hệ thống chống trộm |
-
có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có
có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
giới hạn tốc độ
có
|
Hệ thống điều hòa |
2 vùng
Tự động 2 vùng THERMATIC
|
Hệ thống giải trí |
MMI Navigation Plus
với đầu đọc CD; màn hình màu TFT 8-inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
|
    - Màn hình |
cảm ứng 8.8”
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
15
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
Hệ thống sạc không dây |
-
có
|
Kết nối điện thoại không dây |
có
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
có
|
Châm thuốc và gạt tàn |
có
-
|
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
-
Cửa hít
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
có
có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
    - Túi khí trước người lái |
có
có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
có
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Có
|
    - Túi khí rèm |
-
có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
có
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Cảnh báo áp suất lốp
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
có
|
Camera 360 |
có
có
|