BMW 320i Sportline Plus 2021 nhập khẩu Malaysia
Mercedes CLA45 AMG 4Matic 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
I4; TwinPower Turbo
I4
|
| Dung tích công tác (cc) |
1998
1991
|
| Công suất tối đa |
184 / 5000 – 6500
265
|
| Momen xoắn tối đa |
300 / 1350 – 4000
450
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
235
250
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
7,1
4,6s
|
| Hệ thống treo |
-
khí nén AIRMATIC
|
|     - Trợ lực lá |
-
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
|
| Hộp số |
Tự động 8 cấp Steptronic
Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu sau
4 bánh toàn thời gian 4MATIC
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
có
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
5,5 – 6,4
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,9 – 7,1
|
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp |
124 – 145
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.709 x 1.827 x 1.435
4691 x 1777 x 1416
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.851
2.699
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.589 / 1.604
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.535
1585
|
| Loại vành xe |
17 inch 5 chấu kép (kiểu 775)
Mâm đúc 18-inch 5 chấu kép
|
| Lốp Runflat |
-
có
|
| Số chỗ ngồi |
-
05
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
59
56
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
480
-
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
LED
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
có
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
-
có
|
|     - Chống chói tự động |
có
Có
|
| Cản trước |
-
hốc gió thể thao cỡ lớn
|
| Lưới tản nhiệt |
-
2 nan AMG màu xám titan
|
| Ống xả kép |
-
mạ chrome
|
| Chụp ống xả |
mạ chrome
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
|
| Gạt mưa |
-
tự động
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
bọc da Nappa
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
có
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
có
|
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
-
bọc da ARTICO
|
|     - Loại đồng hồ |
-
analogue
|
| Chất liệu bọc ghế |
da Sensatec
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
điều chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
điều chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
có
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
| Ghế sau |
gập 40:20:40
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
gỗ bóng burr walnut màu nâu
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động.
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Panoramic
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
chỉnh điện
|
| Rèm che nắng kính hông |
-
chỉnh điện
|
| Hệ thống chống trộm |
-
có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
có
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
có
|
| Hệ thống điều hòa |
tự động 3 vùng
Tự động 2 vùng THERMATIC
|
| Hệ thống giải trí |
BMW Live Cockpit Plus
COMAND Online với đầu đọc DVD; màn hình màu TFT 7-inch độ phân giải 800 x 480 pixel
|
|     - Màn hình |
cảm ứng 8,8 inch
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
BMW HiFi 10 loa; công suất 205 watt; âm-li 7 kênh
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
có
|
| Hệ thống sạc không dây |
-
có
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
có
|
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
-
Cửa hít
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
có
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Có
Có
|
|     - Túi khí rèm |
Có
có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Có
có
|
| Camera 360 |
-
có
|