BMW 330i Sport Line 2021 nhập khẩu Malaysia
Mercedes C300 AMG 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Động cơ TwinPower Turbo : 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo, phun xăng trực tiếp
Xăng i4 - 2.0L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.995
1.991
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
258
190
|
| Momen xoắn tối đa |
400
370
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
250
-
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
5,8
-
|
| Hệ thống treo |
-
Dynamic Body Control
|
|     - Hệ thống treo trước |
Double Wishbone Suspension
-
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên Kết Đa Điểm
-
|
|     - Trợ lực lá |
Trợ Lực Điện
-
|
| Hộp số |
Tự Động 8 Cấp Steptronic
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Cầu sau
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
có
có
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4.686 x 1.810 x 1.442
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.851
2.939
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
1645
-
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,5
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.470
1580
|
| Loại vành xe |
19 inch
Mâm thể thao AMG 18-inch 5 chấu kép
|
| Lốp xe trước |
225/55 R19
-
|
| Lốp xe sau |
225/55 R19
-
|
| Lốp Runflat |
-
có
|
| Số chỗ ngồi |
5
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
59
66
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
570
-
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Adaptive LED
Multi-Beam LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
có
-
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
có
-
|
| Đèn sương mù |
có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
có
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
LED
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
-
có
|
|     - Chức năng sấy gương |
có
-
|
|     - Chống chói tự động |
có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu ngoại thất
-
|
| Gạt mưa |
-
tự động
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
có
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
bọc da Nappa
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
có
|
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Analog
bọc da ARTICO với đường viền chỉ trang trí
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da Sensatec
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh Điện
điều chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh Điện
điều chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ Crom
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
ốp gỗ Anthracite Open-pore màu xám
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
có
-
|
| Cửa sổ trời |
-
chỉnh điện
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Điều khiển từ xa với Boot Opener
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
có
-
|
| Rèm che nắng kính sau |
Chỉnh cơ
có
|
| Rèm che nắng kính hông |
-
có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
có
-
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
giới hạn tốc độ
có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự Động – 2 Vùng
tự động 3 vùng THERMOTRONIC
|
| Hệ thống giải trí |
BMW BMW iDrive với màn hình màu 5 inch Bộ điều khiển BMW Connect Drive
đa phương tiện với màn hình màu 10.25-inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
|
|     - Màn hình |
LCD DisPlay
-
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
vòm Burmester®
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
9 Loa- High End
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
có
|
|     - Radio AM/FM |
có
-
|
| Hệ thống sạc không dây |
-
có
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
có
có
|
| Hộp đựng kính |
có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
có
-
|
| Số túi khí |
6
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
có
|
|     - Túi khí rèm |
-
có
|
|     - Cảm biến trước |
có
-
|
|     - Cảm biến sau |
có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
có
có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
có
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Cảnh báo áp suất lốp
-
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
có
có
|
| Móc ghế trẻ em |
có
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
có
-
|
| Camera 360 |
-
có
|