BMW 420i Gran Coupe 2021 nhập khẩu Malaysia
Mercedes CLA200 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Twin Turbo
I4
|
Dung tích công tác (cc) |
1.998
1595
|
Công suất tối đa |
184hp
156
|
Momen xoắn tối đa |
290
250
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
230
230
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
7.5
8,2
|
Hệ thống treo |
-
khí nén AIRMATIC
|
    - Trợ lực lá |
-
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
|
Hộp số |
Số tự động 8 cấp
Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT
|
Hệ thống truyền động |
RFD - Dẫn động cầu sau
Dẫn động cầu trước FWD
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
có
có
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7,5
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5,0
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
5.8
6,0
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4.640 x 1.777 X 1.432
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.810
2.699
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1.395
|
Loại vành xe |
hợp kim nan ngôi sao kiểu 707, 18 inch
Mâm đúc 18-inch 5 chấu kép
|
Lốp Runflat |
-
có
|
Số chỗ ngồi |
5
05
|
Số cửa |
4
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
50
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
Có
|
Đèn sương mù |
LED
-
|
Cụm đèn sau |
-
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
    - Bộ nhớ vị trí |
-
có
|
    - Chống chói tự động |
có
Có
|
Cản trước |
-
hốc gió thể thao cỡ lớn
|
Lưới tản nhiệt |
-
Lưới tản nhiệt với 3 nan kép mạ crom
|
Chụp ống xả |
-
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
|
Gạt mưa |
-
tự động
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
có
|
    - Trợ lực tay lái |
trợ lực điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da Dakota cao cấp
bọc da Nappa
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
có
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
có
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Có
bọc da ARTICO
|
    - Loại đồng hồ |
-
analogue
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da Dakota cao cấp
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
-
gỗ bóng burr walnut màu nâu
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
Có
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Panoramic
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
có
-
|
Rèm che nắng kính sau |
-
chỉnh điện
|
Rèm che nắng kính hông |
-
chỉnh điện
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
có
|
Hệ thống điều hòa |
chỉnh điện 2 vùng
Tự động 2 vùng THERMATIC
|
Bộ lọc không khí |
-
AIR-BALANCE
|
Hệ thống giải trí |
HiFi cao cấp
-
|
    - Màn hình |
-
Màn hình màu TFT 5,8 inch thiết kế kiểu máy tính bảng trẻ trung
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
Hệ thống sạc không dây |
-
có
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
có
|
Châm thuốc và gạt tàn |
có
-
|
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
-
Cửa hít
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
Số túi khí |
6
-
|
    - Túi khí trước người lái |
-
có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
có
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Có
|
    - Túi khí rèm |
-
có
|
    - Cảm biến trước |
có
-
|
    - Cảm biến sau |
có
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Cảnh báo áp suất lốp
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
có
|
Camera 360 |
Hệ thống camera quan sát xung quanh xe
có
|