BMW 530i 2021 nhập khẩu Malaysia
Audi A6 Sedan 2021 nhập khẩu Đức
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
xăng, 4 xy-lanh
4 xy-lanh turbo tăng áp cùng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp và valvelift Audi
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.998
1,798
|
| Công suất tối đa |
185(252) / 5.200
140/4,200 – 6,200 (190 hp)
|
| Momen xoắn tối đa |
350/ 1.480 – 4.800
320/1,400 – 4,100
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
250
233
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
5.9
8
|
| Hộp số |
Steptronic 8 cấp thể thao
S tronic 7 cấp
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Có
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8,32
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6,16
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.2
6,9
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.936 x 1.868 x 1.479
4,933 x 2,086 x 1,455
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.975
2,912
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1,645
|
| Loại vành xe |
Mâm hợp kim nan chữ W thiết kế kiểu 632, 18 inch (28V)
Thiết kế 5 chấu kép Audi Thể thao , 8 J x 18
|
| Lốp xe trước |
-
245/45 R 18
|
| Lốp xe sau |
-
245/45 R 18
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
65
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Adaptive LED
LED
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
có
-
|
| Đèn sương mù |
LED
-
|
| Lưới tản nhiệt |
-
cỡ lỡn đi kèm đường viền và các thanh ngang trang trí mạ crom nổi bật
|
| Nội thất | |
|     - Trợ lực tay lái |
trợ lực điện
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da thể thao
-
|
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
bọc da Sensatec
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
MMI
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện
chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
| Ốp trang trí nội thất |
gỗ Fineline màu Burled Walnut viền crome
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
có
|
| Cổng cắm điện |
công suất 12 volt
-
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
trượt điện
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính sau |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính hông |
Có
-
|
| Hệ thống chống trộm |
-
có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
giới hạn tốc độ
|
| Hệ thống điều hòa |
chỉnh điện 4 vùng
4 vùng tự động cao cấp
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
có
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
âm thanh vòm Harman Kardon: 16 loa, công suất 600W
10
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
-
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
| Số túi khí |
6
-
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Cảnh báo áp suất lốp
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Có
-
|
| Camera lùi |
Có
có
|
| Camera 360 |
Có
-
|