BMW 530i 2021 nhập khẩu Malaysia
Mercedes SLC 200 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
xăng, 4 xy-lanh
I4
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.998
1.991
|
| Công suất tối đa |
185(252) / 5.200
184 / 5.500
|
| Momen xoắn tối đa |
350/ 1.480 – 4.800
300 / 1.200 - 1.400
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
250
223
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
5.9
-
|
| Hệ thống treo |
-
AGILITY CONTROL
|
|     - Trợ lực lá |
-
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
|
| Hộp số |
Steptronic 8 cấp thể thao
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu sau
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Có
có
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.2
6.6
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.936 x 1.868 x 1.479
4.656 x 1.890 x 1.644
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.975
2.873
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
660
|
| Loại vành xe |
Mâm hợp kim nan chữ W thiết kế kiểu 632, 18 inch (28V)
-
|
| Lốp xe trước |
-
235/40 R18
|
| Lốp xe sau |
-
235/40 R18
|
| Lốp Runflat |
-
có
|
| Số chỗ ngồi |
-
05
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
50
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Full-LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Adaptive LED
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
có
Có
|
| Đèn sương mù |
LED
-
|
| Cụm đèn sau |
-
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
-
có
|
|     - Chống chói tự động |
-
Có
|
| Cản trước |
-
hốc gió thể thao cỡ lớn
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Lưới tản nhiệt với 3 nan kép mạ crom
|
| Chụp ống xả |
-
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
|
| Gạt mưa |
-
tự động
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
|     - Trợ lực tay lái |
trợ lực điện
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da thể thao
bọc da Nappa
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
có
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
có
|
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
bọc da Sensatec
bọc da ARTICO
|
|     - Loại đồng hồ |
-
analogue
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
| Ốp trang trí nội thất |
gỗ Fineline màu Burled Walnut viền crome
gỗ bóng burr walnut màu nâu
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Cổng cắm điện |
công suất 12 volt
-
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cửa sổ trời |
trượt điện
Sunroof
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính sau |
Có
chỉnh điện
|
| Rèm che nắng kính hông |
Có
chỉnh điện
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
có
|
| Hệ thống điều hòa |
chỉnh điện 4 vùng
Tự động 2 vùng THERMATIC
|
|     - Màn hình |
-
"Hệ thống âm thanh với đầu đọc CD; màn hình màu TFT 7-inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetoot
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
âm thanh vòm Harman Kardon: 16 loa, công suất 600W
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
| Hệ thống sạc không dây |
-
có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
-
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
có
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
Có
Cửa hít
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
| Số túi khí |
6
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
-
Có
|
|     - Túi khí rèm |
-
có
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Có
có
|
| Camera lùi |
Có
-
|
| Camera 360 |
Có
có
|