BMW 730Li M Sport 2021 nhập khẩu Malaysia
Mercedes S450 L 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
B48; I4; TwinPower Turbo
V6
|
Dung tích công tác (cc) |
1.998
2.996
|
Công suất tối đa |
265 / 5.000 – 6.500
270
|
Momen xoắn tối đa |
400 / 1.550 – 4.550
480
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
250
250
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
6,3
5.4
|
Hệ thống treo |
-
khí nén AIRMATIC
|
    - Trợ lực lá |
-
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp Steptronic
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Cầu sau
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
có
có
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
6,3 – 6,6
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
14.84
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
7.9
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
10.46
|
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp |
143 – 150
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5.260 x 1.902 x 1.479
5.255 x 1.899 x 1.494
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.210
3.165
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.618 / 1.646
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.840
2.015
|
Loại vành xe |
Mâm xe thể thao M 19 inch 5 chấu kép (kiểu 647)
Mâm xe 18 inch 5 chấu kép
|
Lốp Runflat |
-
có
|
Số chỗ ngồi |
-
05
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
78
66
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
515
-
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
LED
Multi-Beam LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
có
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
    - Bộ nhớ vị trí |
-
có
|
    - Chống chói tự động |
-
Có
|
Cản trước |
-
hốc gió thể thao cỡ lớn
|
Lưới tản nhiệt |
-
Lưới tản nhiệt với 3 nan kép mạ crom
|
Chụp ống xả |
-
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
|
Gạt mưa |
-
tự động
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
bọc da Nappa
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
có
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
có
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
-
bọc da ARTICO
|
    - Loại đồng hồ |
-
analogue
|
Chất liệu bọc ghế |
bọc da Dakota
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện đa hướng
điều chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện đa hướng
điều chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
có
-
|
    - Chức năng sưởi |
có
-
|
    - Chức năng massage |
có
-
|
Ghế sau |
chỉnh điện đa hướng tích hợp chức năng nhớ vị trí
-
|
Ốp trang trí nội thất |
ốp gỗ Bạch Dương
gỗ bóng burr walnut màu nâu
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
có
Có
|
Cửa sổ trời |
chỉnh điện
Panoramic
|
Rèm che nắng kính sau |
chỉnh điện
chỉnh điện
|
Rèm che nắng kính hông |
-
chỉnh điện
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
có
|
Hệ thống điều hòa |
tự động 4 vùng
Tự động 2 vùng THERMATIC
|
Bộ lọc không khí |
-
AIR-BALANCE
|
Hệ thống giải trí |
BMW Live Cockpit Professional
màn hình màu 12.3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
|
    - Màn hình |
cảm ứng 10,25 inch
màn hình 12.3 inch
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
vòm Bummester
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
âm thanh vòm Harman Kardon 16 loa; công suất 464 watt; âm-li 9 kênh
13 loa, công suất 590 W
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
có
có
|
Hệ thống sạc không dây |
-
có
|
Kết nối điện thoại không dây |
có
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
có
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
HUD
-
|
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
có
Cửa hít
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
    - Túi khí trước người lái |
-
có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
có
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Có
|
    - Túi khí rèm |
-
có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
có
có
|
Camera 360 |
có
có
|