BMW X2 sDrive20i 2021 nhập khẩu Malaysia
Mercedes GLA200 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
I4, 2.0L TwinPower Turbo
I4
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.998
1595
|
| Số van |
4
-
|
| Công suất tối đa |
192 / 5.000 - 6.000
115
|
| Momen xoắn tối đa |
280 / 1.350 - 4.600
250
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
227
215
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
7.7
8,4s
|
| Hệ thống treo |
M Sport
khí nén AIRMATIC
|
|     - Trợ lực lá |
-
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
|
| Tỷ số nén |
11.0
-
|
| Hộp số |
7 AT
Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT
|
| Hệ thống truyền động |
FWD
Cầu trước
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Có
có
|
| Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7.6-7.4
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.5-5.3
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.3-6.0
6,9 – 7,1
|
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp |
143-138
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
94.6/82.0
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.360 x 1.824 x 1.526
4424 x 1804 x 1494
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.670
2.699
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
182
-
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.67
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.535
1395
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.055
-
|
| Loại vành xe |
Mâm hợp kim nan kép tiết kế kiểu 715 M Sport, 19 inch
Mâm đúc 18-inch 5 chấu kép
|
| Lốp xe trước |
225/55 R17 97W
-
|
| Lốp xe sau |
225/55 R17 97W
-
|
| Lốp Runflat |
Có
có
|
| Số chỗ ngồi |
-
05
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
51
56
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
470
-
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Full LED
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
có
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED, hình chữ L
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
-
có
|
|     - Chống chói tự động |
có
Có
|
| Cản trước |
Màu xám Frozen Grey
hốc gió thể thao cỡ lớn
|
| Lưới tản nhiệt |
Hình quả thận lật ngược, viền crom, sơn đen bóng
2 nan AMG màu xám titan
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Ống xả kép |
Đôi
mạ chrome
|
| Chụp ống xả |
-
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
|
| Gạt mưa |
Tự động
tự động
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
bọc da Nappa
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
có
có
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
có
|
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
dạng cơ, hiển thị thông số vận hành, màn hình nhỏ trung tâm 2.7 inch, công nghệ Black Panel
bọc da ARTICO
|
|     - Loại đồng hồ |
-
analogue
|
| Chất liệu bọc ghế |
Alcantara
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
điều chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
có
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
| Đèn trần |
LED
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Aluminium thiết kế họa tiết lục giác viền crom
gỗ bóng burr walnut màu nâu
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Tự điều chỉnh chống chói
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Cổng cắm điện |
12V
-
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Panoramic
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
chỉnh điện
|
| Rèm che nắng kính hông |
-
chỉnh điện
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
có
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh điện 2 vùng
Tự động 2 vùng THERMATIC
|
|     - Màn hình |
Cảm ứng LCD 8.8 inch, tích hợp iDrive
màn hình 8 inch TFT
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
| Hệ thống sạc không dây |
-
có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
có
-
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
có
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
HUD
-
|
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
-
Cửa hít
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
có
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Có
Có
|
|     - Túi khí rèm |
-
có
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Có
có
|
| Camera lùi |
Có
-
|
| Camera 360 |
-
có
|