BMW X3 xDrive20i 2021 nhập khẩu Malaysia
Mercedes GLC200 4Matic 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Động cơ 4 xi-lanh V-2 lít ở phiên bản tiêu chuẩn /Động cơ 6 xi-lanh V-3 lít ở phiên bản cao cấp nhất
Xăng, 2.0L, i4,16 valve, TurboCharged
|
Dung tích công tác (cc) |
-
1.991
|
Công suất tối đa |
248-355Hp / 5600
197Hp /6100rpm
|
Momen xoắn tối đa |
593 Nm / 2600
320Nm / 1650- 4000rpm
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
215km/h
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
7,9s
|
Hệ thống treo |
-
AGILITY CONTROL
|
    - Trợ lực lá |
-
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
|
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động toàn thời gian
4MATIC
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Có
có
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
10,8L
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4708 x 1891 x 1676
4.670 x 1.900 x 1.650
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2864
2873
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1850
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2499
-
|
Loại vành xe |
hợp kim 18 inch
6 chấu, 19 inch
|
Lốp xe trước |
265 / 45R Z
-
|
Lốp xe sau |
265 / 45R Z
-
|
Lốp Runflat |
-
có
|
Số chỗ ngồi |
5
05
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
66
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Full-LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
có
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
-
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
    - Bộ nhớ vị trí |
-
có
|
    - Chống chói tự động |
-
Có
|
Cản trước |
-
hốc gió thể thao cỡ lớn
|
Lưới tản nhiệt |
Chrome
Lưới tản nhiệt với 3 nan kép mạ crom
|
Chụp ống xả |
-
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
|
Gạt mưa |
cảm ứng
tự động
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
    - Trợ lực tay lái |
Có
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da, ốp gỗ sồi tối màu
bọc da Nappa
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
có
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
có
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
-
bọc da ARTICO
|
    - Loại đồng hồ |
-
analogue
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 10 hướng
điều chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện 10 hướng
điều chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
có
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
-
gỗ bóng burr walnut màu nâu
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Khoá cửa điện |
Có
-
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Panoramic
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Rèm che nắng kính sau |
-
chỉnh điện
|
Rèm che nắng kính hông |
-
chỉnh điện
|
Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
có
|
Hệ thống điều hòa |
tự động ba vùng
Tự động 2 vùng THERMATIC
|
Bộ lọc không khí |
Có
-
|
    - Màn hình |
LCD
màn hình màu 12.3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
2 loa siêu trầm, âm thanh vòm, 12 loa
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
có
|
Hệ thống sạc không dây |
-
có
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
có
|
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
-
Cửa hít
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
có
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
có
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Có
Có
|
    - Túi khí rèm |
-
có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
có
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
có
|
Camera 360 |
-
có
|