Chevrolet Aveo 1.5 MT 2021
Kia Soluto AT Luxury 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
1.5 L / 4 Kỳ, 4 Xilanh thẳng hàng
Kappa 1.4L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1498
-
|
| Công suất tối đa |
62 kw/ 6000v/p
94/6000
|
| Momen xoắn tối đa |
-
132/4000
|
| Hộp số |
-
4AT
|
| Hệ thống truyền động |
thuỷ lực, trợ lực chân không
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4310 x 1710 x 1505
4.300 x 1.700 x 1.460
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2480
2.570
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1450/1430
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
150
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.200
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1135
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1502
-
|
| Loại vành xe |
-
Mâm đúc hợp kim nhôm
|
| Lốp xe trước |
185/55R15
175/70R14
|
| Lốp xe sau |
185/55R15
175/70R14
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
43
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
475
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
bọc da
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Ghế da 2 màu
|
| Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa |
-
Có
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Có
|
| Hệ thống giải trí |
-
AVN 6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Phanh đĩa
đĩa
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Camera lùi |
-
Có
|