Chevrolet Aveo LT 1.5 MT 2013
Mitsubishi Attrage MT 2014 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
E-tec II, l4 SOHC
3A92 MIVEC, l3 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.5L
1.2L
|
| Công suất tối đa |
84Hp tại 5400 vòng/ phút
78Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
13.4Kg.m tại 3000 vòng/ phút
10Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
172
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu đòn kéo (trailing arm) và thanh cân bằng
Thanh xoắn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
| Tỷ số nén |
9.5
-
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
6.01
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4.37
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
4.97
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
76.5 x 81.5
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4310 x 1710 x 1505
4245 x 1670 x 1515
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2480
2550
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1450/1430
1445/1430
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
130
170
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.03
4,8
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1055
875
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1305
|
| Loại vành xe |
Thép 14"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
185/60R14
185/55R15
|
| Lốp xe sau |
185/60R14
185/55R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
-
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45
42
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
| Chắn bùn |
Có
-
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
Mạ crôm màu Titanium
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
| Ăng ten |
Ăng ten tích hợp trên kính
-
|
| Nội thất | |
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Điện
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ chống thấm
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay 6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
| Cần số |
-
Da
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Đèn trần |
Trước
-
|
| Thảm lót sàn |
Vải giả da
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
| Bộ lọc không khí |
-
Có
|
|     - Màn hình |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa 14 inch
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống 8 inch
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
| Số túi khí |
-
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|