Chevrolet Aveo LT 1.5 MT 2015
Hyundai Grand i10 1.25 AT 2014 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 SOHC
Kappa 1.2L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.5L
1.2L
|
| Công suất tối đa |
84Hp tại 5600 vòng/phút
87Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
12.8Kg.m tại 3000 vòng/phút
12.2Kg.m tại 4.000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập kiểu Macpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Thanh xoắn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm MPI
-
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Tự động 4 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động 2 bánh (2WD)
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4310 x 1710 x 1505
3765 x 1660 x 1520
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2480
2425
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1479/1493
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
130
167
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,03
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1055
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1380
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 14"
|
| Lốp xe trước |
185/55R15
165/65R14
|
| Lốp xe sau |
185/55R15
165/65R14
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Cánh lướt gió cùng màu thân xe
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Ăng ten |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 2 hướng
Điều chỉnh cơ
|
|     - Trợ lực tay lái |
Có
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Thủy lực
Da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da
|
| Ghế trước |
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh được độ cao
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
6 hướng
-
|
|     - Ghế người lái |
Kệ nghỉ tay ghế lái
-
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động
Có
|
| Hệ thống giải trí |
Radio, CD, MP3
-
|
|     - Màn hình |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD/MP3
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Phanh đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Phanh tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
Có
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
Không
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Không
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|