Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT 2015
Hyundai Santa Fe 2.2 AT 2WD Dầu 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Ecotec, l4 DOHC
R 2.2 CRD-i, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.4L
2.2L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
165Hp tại 5600 vòng/phút
197Hp tại 3800 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
23Kg.m tại 4600 vòng/phút
44.5Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
181
-
|
| Hệ thống treo |
Hệ thống treo sau cân bằng tự động
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập kiểu Mcpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Liên kết đa điểm
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm MFI
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung CRD-i
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động bánh trước (2WD)
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Dầu
|
| Khóa vi sai |
Có
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4673 x 1868 x 1756
4.690 x 1.880 x 1.680
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2707
2.700
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1.628/1.639
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165
185
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1823
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2377
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
235/50R19
235/60 R18
|
| Lốp xe sau |
235/50R19
235/60 R18
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
7
|
| Số cửa |
-
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
|     - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Không
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Nóc xe |
Thanh giá nóc
-
|
| Bậc lên xuống |
Có
-
|
| Ống xả kép |
Có đầu mạ crôm
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Gật gù chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Có
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Có
|
| Ghế sau |
Hàng ghế sau gập được
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Khoá cửa điện |
-
Có
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
Cửa sổ trời đóng mở bằng điện
-
|
| Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời đóng mở bằng điện
-
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa tự động khi rời xe |
Khóa cửa tự động (sau 8 giây rời khỏi xe)
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng có chức năng tạo ion, hệ thống kiểm soát chất lượng khí trong xe
Tự động
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
SD
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió Φ320
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa Φ302 Phanh đỗ xe Φ190
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
Cảm biến gạt nước kính trước, gạt nước kính sau
-
|
|     - Cảm biến trước |
Có
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
Màn hình cảm ứng 7" có hỗ trợ xem phim, nghe nhạc qua thẻ SD
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Có
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|