Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT 2015
Suzuki Grand Vitara 2.0 AT 2014 nhập khẩu Nhật bản
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Ecotec, l4 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.4L
2.0L
|
Công suất tối đa |
165Hp tại 5600 vòng/phút
138Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
23Kg.m tại 4600 vòng/phút
18.7Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
181
-
|
Hệ thống treo |
Hệ thống treo sau cân bằng tự động
-
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm MFI
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Tỷ số nén |
-
9.5
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 4 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động 2 cầu bán thời gian
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
-
5.12
|
Tỷ số truyền số lùi |
-
2.70
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
84 x 90
|
Khóa vi sai |
Có
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4673 x 1868 x 1756
4500 x 1810 x 1695
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2707
2640
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1540/1570
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1823
1580 - 1665
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2377
2080 - 2100
|
Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
235/50R19
225/65R17
|
Lốp xe sau |
235/50R19
225/65R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Bánh dự phòng nhỏ treo ngoài phía sau xe
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
-
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
29/27
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
66
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
-
Màu đen
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
Nóc xe |
Thanh giá nóc
-
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Ống xả kép |
Có đầu mạ crôm
-
|
Gạt mưa |
-
Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
Ăng ten |
-
Ăng ten tích hợp với nóc xe
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Điều chỉnh audio
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/thấp cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Có
Thủy lực
|
    - Loại tay lái |
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
Ghế sau |
Hàng ghế sau gập được
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40
|
Đèn trần |
-
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
-
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cổng cắm điện |
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
|
Đóng/mở cốp xe tự động |
Cửa sổ trời đóng mở bằng điện
-
|
Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời đóng mở bằng điện
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa cửa tự động khi rời xe |
Khóa cửa tự động (sau 8 giây rời khỏi xe)
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng có chức năng tạo ion, hệ thống kiểm soát chất lượng khí trong xe
Tự động
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
SD
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Kính tối màu |
-
Có
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
Hộc đựng đồ trên trần |
-
Có
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
Cảm biến gạt nước kính trước, gạt nước kính sau
-
|
    - Cảm biến trước |
Có
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
Không
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
Màn hình cảm ứng 7" có hỗ trợ xem phim, nghe nhạc qua thẻ SD
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Có
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
|
Camera lùi |
Có
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|