+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Chevrolet Captiva Revv 2016 với Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái

Chevrolet Captiva Revv 2016
Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
Ecotec LE9, l4 DOHC
4JK1-TC Hi-Power 2.5L, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.4L
2.5L
Tăng áp
-
Tăng áp biến thiên VGS
Công suất tối đa
165Hp tại 5600 vòng/ phút
136Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
23Kg.m tại 4600 vòng/ phút
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
Hệ thống làm mát động cơ
-
Làm mát khí nạp
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau cân bằng tự động
-
    - Hệ thống treo trước
-
Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
-
Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
Euro 2
Hộp số
Tự động 6 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dầu
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
9.02
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
5.97
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
7.25
Hệ thống điều khiển van biến thiên
Van biến thiên kép
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4673 x 1868 x 1756
4825 x 1860 x 1840
Chiều dài cơ sở (mm)
2707
2845
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1569/1576
1570/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
230
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.8
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1823
1965
Trọng lượng toàn tải (kg)
2377
2650
Loại vành xe
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
235/50R19
255/65R17
Lốp xe sau
235/50R19
255/65R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
215/70R16
-
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
65
65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Thấu kinh
Thấu kính cầu (Projector)
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù phía trước
Có viền crôm trang trí
Cụm đèn sau
LED
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
-
    - Mạ Crôm
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Nóc xe
Thanh giá nóc
-
Bậc lên xuống
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
Mạ crôm
-
Gạt mưa
Gạt mưa kính trước tự động, gạt mưa kính sau gián đoạn
-
Ăng ten
Ăng ten tích hợp kính sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
Gật gù
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực, điều khiển điện
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Bọc da
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
Chia 40/60, gập 90 độ
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Chia 50/50, gập 90 độ
Gập 50:50
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)
Cổng cắm điện
-
Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa tự động khi rời xe
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Ga tự động (Cruise control)
Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng khí hậu
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 7" kết nối MyLink
Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng