+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Chevrolet Captiva Revv 2016 với Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x2 AT 2015

Chevrolet Captiva Revv 2016
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x2 AT 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
Ecotec LE9, l4 DOHC
V6 3.0 MIVEC
Dung tích công tác (cc)
2.4L
3.0L
Công suất tối đa
165Hp tại 5600 vòng/ phút
220Hp tại 6250 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
23Kg.m tại 4600 vòng/ phút
28.1Kg.m tại 4000 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
179
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau cân bằng tự động
-
    - Hệ thống treo trước
-
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
-
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun xăng điện tử - MIVEC
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
-
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp INVECS II
Hệ thống truyền động
-
Cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
15.45
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
9.39
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
11.60
Hệ thống điều khiển van biến thiên
Van biến thiên kép
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4673 x 1868 x 1756
4695 x 1815 x 1825
Chiều dài cơ sở (mm)
2707
2800
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1569/1576
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
205
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.8
5,6
Trọng lượng không tải (kg)
1823
1855
Trọng lượng toàn tải (kg)
2377
-
Loại vành xe
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
235/50R19
265/65R17
Lốp xe sau
235/50R19
265/65R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
215/70R16
-
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
65
70
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Thấu kinh
Dạng thấu kính, kính trong
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
Có viền crôm trang trí
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
-
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Nóc xe
Thanh giá nóc
-
Bậc lên xuống
Dạng ống
Chức năng sấy kính sau
Có chế độ hẹn giờ
Ống xả kép
Mạ crôm
-
Gạt mưa
Gạt mưa kính trước tự động, gạt mưa kính sau gián đoạn
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Ăng ten
Ăng ten tích hợp kính sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực, điều khiển điện
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
    - Hàng ghế sau thứ hai
Chia 40/60, gập 90 độ
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Chia 50/50, gập 90 độ
-
Cần số
-
Da
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa tự động khi rời xe
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Ga tự động (Cruise control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng khí hậu
Hai giàn, chỉnh tay
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 7" kết nối MyLink
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa 16"
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Tang trống 11.6"
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
Căng đai tự động
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng