+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 AT LT 2021 nhập khẩu Mỹ với Toyota Hilux 2.4L 4x2 MT 2021 nhập khẩu Thái

Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 AT LT 2021 nhập khẩu Mỹ
Toyota Hilux 2.4L 4x2 MT 2021 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích công tác (cc)
-
2393
Công suất tối đa
181 / 3600
(110)147/3400
Momen xoắn tối đa
440/2000
400/1600
    - Hệ thống treo trước
-
Tay đòn kép/Double wishbone
    - Hệ thống treo sau
-
Nhíp lá/Leaf spring
    - Trợ lực lá
Điện
-
Hộp số
-
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống truyền động
Số tự động 6 cấp
Dẫn động cầu sau/RWD
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
5361 x 1872 x 1795
5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3,096
3085
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1570 / 1570
1540/1550
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm)
1484 x 1534/1122 x 456
1512 x 1524 x 482
Khoảng sáng gầm xe (mm)
212
286
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
1,902
1900-1920
Trọng lượng toàn tải (kg)
2,950
2810
Loại vành xe
hợp kim nhôm 16 Inch
-
Lốp xe trước
245/70R16
265/65R17
Lốp xe sau
245/70R16
265/65R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
245/70R16
-
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
28.4 / 22.0
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
80
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Có/With
Cụm đèn sau
-
Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Có/With
    - Cùng màu thân xe
-
Chắn bùn
-
Cản trước
Cùng màu thân xe
-
Cản sau
Màu đen
-
Lưới tản nhiệt
Màu bạc
-
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
-
Nội thất
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
    - Loại tay lái
-
3 chấu/3-spoke
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Urethane
    - Loại đồng hồ
-
Analog
    - Đèn báo chế độ Eco
-
Có/With
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
-
Nỉ/Fabric
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Ghế sau
gập phẳng
-
Đèn trần
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
4 cửa (1 chạm xuống cửa người lái)/4 windows (1 touch auto down for driver window)
Khoá cửa điện
-
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Thường/Manual
Hệ thống giải trí
Mylink II (midlevel)
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
Có/With
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
Có/With
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió/Ventilated disc
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Tang trống/Drum
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Số túi khí
02
-
    - Túi khí trước người lái
Có/With
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
-
Có/With
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Có/With
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Có/With
    - Túi khí rèm
-
Có/With
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Có/With
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng