Chevrolet Colorado High Country 2.8L AT 4x4 2021 nhập khẩu Mỹ
Ford Ranger Raptor 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
1,996
|
| Công suất tối đa |
197/3600
213 (156,7KW)/3,750
|
| Momen xoắn tối đa |
500/2000
500/1,750~2,000
|
| Khả năng lội nước (mm) |
800
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, ống giảm chấn
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Ống giảm xóc thể thao
|
|     - Trợ lực lá |
Điện
Trợ lực lái điện EPAS
|
| Hộp số |
Số tự động 6 cấp
Số tự động 10 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Hai cầu 4×4
|
| Gài cầu điện tử |
Có
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5408 x 1874 x 1852
5,363 x 2,028 x 1,873
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
3,220
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
-
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1484 x 1534/1122 x 584
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219
230
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
6,350
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2090
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2985
-
|
| Loại vành xe |
hợp kim nhôm, 18 inch
Vành hợp kim nhôm đúc 17″
|
| Lốp xe trước |
265/60R18
285/70R17
|
| Lốp xe sau |
265/60R18
285/70R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
245/70R16
-
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
27.5/23.3
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
80
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
có
-
|
| Chắn bùn |
Có
-
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
Ốp mạ crôm
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen bóng
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
Bọc da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ, hai tông màu xám/đen
Da pha nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
Tự động chỉnh 2 chế độ ngày đêm
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Khởi động từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động 2 vùng khí hậu
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
-
|
|     - Màn hình |
-
Điều khiển giọng nói SYNCTM Gen 3
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Phanh đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Phanh đĩa
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
CóCó
|
|     - Túi khí rèm |
-
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Có
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
Có
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
-
|