Chevrolet Colorado High Country 2.8L AT 4x4 2021 nhập khẩu Mỹ
Isuzu D-Max LS Prestige 1.9 MT 4×2 2021 nhập khẩu Nhật bản
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo
RZ4E-TC, 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
1898
|
| Công suất tối đa |
197/3600
150 (110)/3600
|
| Momen xoắn tối đa |
500/2000
350/1800-2600
|
| Khả năng lội nước (mm) |
800
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Lá nhíp
|
|     - Trợ lực lá |
Điện
Thủy lực
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
EURO 4
|
| Hộp số |
Số tự động 6 cấp
Số sàn 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu sau
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8.49
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6.93
|
| Gài cầu điện tử |
Có
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5408 x 1874 x 1852
5265 x 1870 x 1785
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
3125
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
1570/1570
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1484 x 1534/1122 x 584
1495 x 1530 x 490
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219
235
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
6.1
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2090
1820
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2985
2590
|
| Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế |
-
445
|
| Loại vành xe |
hợp kim nhôm, 18 inch
Hợp kim nhôm 18″
|
| Lốp xe trước |
265/60R18
255/65R17
|
| Lốp xe sau |
265/60R18
255/65R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
245/70R16
-
|
| Số chỗ ngồi |
-
5
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
27.5/23.3
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
76
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Bi-LED Projector
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
Có
Halogen
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
có
|
|     - Cùng màu thân xe |
có
-
|
|     - Mạ Crôm |
-
có
|
| Chắn bùn |
Có
-
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
Ốp mạ crôm
Tích hợp 02 bậc
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen bóng
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Màu bạc
|
| Bậc lên xuống |
-
Có
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
| Chụp ống xả |
-
Có
|
| Ăng ten |
-
Dạng đuôi cá
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Gật gù
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
U-ra-than
|
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
-
Ốp PVC
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ, hai tông màu xám/đen
Nỉ cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh cơ
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
Gập 50:50
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Khởi động từ xa |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Điều hòa chỉnh cơ
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7 inches
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
|     - Cảm biến trước |
Có
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
-
Có
|
| Camera lùi |
Có
Có
|