Chevrolet Colorado High Country 2.8L AT 4x4 2021 nhập khẩu Mỹ
Mazda BT-50 Standard 4x4 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo
2.2 litre in-line 5 cylinder 20 valve DOHC intercooled turbo diesel
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2198
|
Công suất tối đa |
197/3600
110 kW @ 3000 rpm
|
Momen xoắn tối đa |
500/2000
375 Nm @ 1750 rpm
|
Khả năng lội nước (mm) |
800
-
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Xương đòn kép độc lập với cuộn dây trên bộ giảm chấn và thanh chống lật
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Trục cứng (sống) với lò xo lá
|
    - Trợ lực lá |
Điện
-
|
Tỷ số nén |
-
15.5 : 1
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp
MT
|
Hệ thống truyền động |
-
4 Cầu - 4WD
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
-
9.7
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
12
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
8.4
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
9.7
|
Gài cầu điện tử |
Có
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5408 x 1874 x 1852
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
1560 /1560
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1484 x 1534/1122 x 584
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
6.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2090
1932
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2985
-
|
Loại vành xe |
hợp kim nhôm, 18 inch
Mâm đúc hợp kim nhôm 16″
|
Lốp xe trước |
265/60R18
255/70 R16
|
Lốp xe sau |
265/60R18
255/70 R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
245/70R16
255/70 R16
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
27.5/23.3
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
80
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
Halogen
|
    - Chức năng gập điện |
có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
    - Cùng màu thân xe |
có
-
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Ốp mạ crôm
-
|
Lưới tản nhiệt |
Màu đen bóng
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ, hai tông màu xám/đen
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 6 hướng
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện 4 hướng
-
|
Đèn trần |
Có
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Khởi động từ xa |
Có
-
|
Hệ thống chống trộm |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
-
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có4
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió 302mm
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Trống 270mm
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
Camera lùi |
Có
-
|