Chevrolet Colorado LT 2.5L MT 4x2 2015 nhập khẩu Thái
Isuzu D-Max LS 2.5L 4x2 MT 2015 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Duramax II, l4 DOHC
4JK1-TC, l4
|
Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.5L
|
Tăng áp |
Có
VGS turbo tăng áp biến thiên
|
Công suất tối đa |
161Hp tại 3600 vòng/phút
134Hp tại 3600 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
38Kg.m tại 2000 vòng/phút
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
Độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn
|
    - Hệ thống treo sau |
Nhíp lá với ống giảm chấn
Lá hợp kim bán nguyệt
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiêu liệu trực tiếp
Hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử
|
Tỷ số nén |
16.5 : 1
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
1 cầu chủ động, dẫn động 2 bánh sau
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
95.4 x 87.4
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5347 x 1882 x 1777
5295 x 1860 x 1785
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
3095
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570/1570
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1484 x 1534 x 466
1485 x 1530 x 465
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
207
220
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.35
6.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1920
1800
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3000
2700
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 16"
|
Lốp xe trước |
245/70R16
245/70R16
|
Lốp xe sau |
245/70R16
245/70R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
245/70R16
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Loại cabin |
Cabin kép
Cabin kép
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
28.9/22
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
76
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Gập tay
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
Chắn bùn |
Chắn bùn trước/sau
-
|
Cản sau |
Màu đen
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
Tay nắm mở thùng xe (bán tải) |
Cùng màu thân xe
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Ăng ten |
Ăng-ten trên nóc
-
|
Nội thất | |
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 2 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc nhựa
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
Ghế sau |
Gập được 90 độ
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
-
|
Cần số |
Bọc nhựa
-
|
Tay nắm cửa trong |
Màu đen
-
|
Đèn trần |
Có
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD/MP3
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Phanh tang trống đường kính 295 mm
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
Có
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|