Chevrolet Colorado LTZ 2.8L AT 4x4 2015 nhập khẩu Thái
Mazda BT-50 2.2L 4WD 2016 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Duramax, l4 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.8L
2.2L
|
Tăng áp |
-
Dầu tăng áp
|
Công suất tối đa |
193Hp tại 3600 vòng/phút
148Hp tại 3700 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
51Kg.m tại 2000 vòng/phút
37.5Kg.m tại 1500 - 2500 vòng/phút
|
Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát bằng dung dịch
Làm mát khí nạp
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoán
|
    - Hệ thống treo sau |
Nhíp lá với ống giảm chấn
Nhíp lá
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiêu liệu trực tiếp
-
|
Tỷ số nén |
16.5 : 1
-
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp
Số sàn 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 4 bánh
Dẫn động 2 cầu
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
Khóa vi sai |
Hệ thống cảnh báo xâm nhập
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5347 x 1882 x 1817
5365 x 1850 x 1821
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
3220
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1484 x 1534 x 466
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
216
237
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.35
6.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2068
2076
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3000
3200
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 17"
Hợp kim 16"
|
Lốp xe trước |
255/65R17
255/70R16
|
Lốp xe sau |
255/65R17
255/70R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
245/70R16
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
29.6/22.3
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
80
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Dạng thấu kính
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Mạ Crôm |
Có
-
|
Chắn bùn |
Chắn bùn trước/sau
-
|
Cản trước |
Ốp cản trước, cản cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cản sau - mạ crôm
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
Mạ chrome
|
Nóc xe |
Thanh trang trí nóc xe, giá nóc ngang
-
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Ăng ten |
Ăng-ten trên nóc
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh
Không
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 2 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Không
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
Ghế trước |
Có ổ cắm điện hàng ghế trước
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh tay
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay
|
Ghế sau |
Ghế sau gập được 90 độ
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
Gập phẳng
|
Cần số |
Mạ crôm
-
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
Đèn trần |
Có
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có ổ cắm điện hàng ghế sau
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
-
|
Hệ thống giải trí |
Hệ thống kết nối điện thoại & giải trí đa phương tiện Mylink
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD, MP3
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trồng
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
Không
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Có
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
Có
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|