+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Chevrolet Colorado LTZ 2.8L MT 4x4 2015 nhập khẩu Thái với Mitsubishi Triton 4x4 MT 2015 nhập khẩu Thái

Chevrolet Colorado LTZ 2.8L MT 4x4 2015 nhập khẩu Thái
Mitsubishi Triton 4x4 MT 2015 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
Duramax, l4 DOHC
4D56
Dung tích công tác (cc)
2.8L
2.5L
Công suất tối đa
193Hp tại 3600 vong/phút
178Hp tại 4000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
44.8Kg.m tại 2000 vòng/phút
40Kg.m tại 2000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
179
Hệ thống làm mát động cơ
Làm mát bằng dung dịch
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Nhíp lá với ống giảm chấn
Nhíp lá
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun nhiêu liệu trực tiếp
Phun nhiên liệu điện tử
Tỷ số nén
16.5 : 1
-
Hộp số
-
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động 4 bánh
Dẫn động 2 cầu - Easy Select
Nhiên liệu sử dụng
Dầu
Dầu
Khóa vi sai
Hệ thống cảnh báo xâm nhập
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
5347 x 1882 x 1821
5280 x 1815 x 1780
Chiều dài cơ sở (mm)
3096
3000
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1520/1515
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm)
1484 x 1534 x 466
1520 x 1470 x 475
Khoảng sáng gầm xe (mm)
216
205
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.3
5.9
Trọng lượng không tải (kg)
2077
1835
Trọng lượng toàn tải (kg)
3000
2870
Loại vành xe
Hợp kim nhôm 17"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
255/65R17
245/65R17
Lốp xe sau
255/65R17
245/65R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
245/70R16
-
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Loại cabin
-
Cabin kép
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
29.8/22.5
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
76
75
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Dạng thấu kính
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Bi-xenon
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Bi-xenon
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
Chắn bùn trước/sau
-
Cản trước
Ốp cản trước, cản cùng màu thân xe
-
Cản sau
Cản sau - mạ crôm
-
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
Mạ crôm
Nóc xe
Thanh trang trí nóc xe, giá nóc ngang
-
Bậc lên xuống
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưa
-
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
-
Cảm biến gạt nước kính sau tự động
-
Ăng ten
Ăng-ten trên nóc
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh
-
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 2 hướng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Bọc da
Da
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ cao cấp
Ghế trước
Có ổ cắm điện hàng ghế trước, túi đựng đồ lưng ghế trước
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
-
Ghế sau
Ghế sau gập được 90 độ
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
-
Cần số
Mạ crôm
Da
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Mạ crôm
Đèn trần
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái
Cổng cắm điện
Có ổ cắm điện hàng ghế sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động
Bộ lọc không khí
-
Hệ thống giải trí
Hệ thống kết nối điện thoại & giải trí đa phương tiện Mylink
-
    - Màn hình
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD, MP3
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
Hộp đựng đồ trung tâm
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
Không
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng