Chevrolet Cruze LT 1.6L 2015
Renault Logan 2015 nhập khẩu Pháp
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
l4
|
Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.6L
|
Công suất tối đa |
107Hp tại 6000 vòng/phút
102Hp tại 5750 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
15Kg.m tại 4000 vòng/phút
14.5Kg.m 5750 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
171
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
11.9
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Tự động 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4640 x 1797 x 1478
4316 mm x 1733 mm x 1517
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2685
2634
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160
155
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.45
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1285
1191
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1560
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
|
Lốp xe trước |
205/60R16
185/65R15
|
Lốp xe sau |
205/60R16
185/65R15
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
60
50
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
510
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Projector
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
Đèn sương mù |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
Halogen
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Cản trước |
-
Thể thao
|
Cản sau |
-
Thể thao
|
Lưới tản nhiệt |
Viền crôm
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
Gạt mưa |
Tự động.
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển hệ thống giải trí
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
-
Có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình cảm ứng 7-inch
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da đen cao cấp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
-
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
Ghế sau |
Gập 40/60
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời chỉnh điện
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Ga tự động
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 1 vùng
Tự động
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD/MP3
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
4
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|